Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

setting up

  • 1 der Haarfestiger

    - {setting lotion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haarfestiger

  • 2 das Erstarren

    - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erstarren

  • 3 die Aufspannung

    - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufspannung

  • 4 die Einstellmarke

    - {setting mark}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstellmarke

  • 5 das Schriftsetzen

    - {setting of type}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schriftsetzen

  • 6 das Einsetzen

    - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einsetzen

  • 7 die Abendsonne

    - {setting sun}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abendsonne

  • 8 die Vertonung

    - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertonung

  • 9 die Inszenierung

    - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp = die Inszenierung (Theater) {production; staging}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Inszenierung

  • 10 die Sonne ist fast am Untergehen

    - {the sun is near setting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonne ist fast am Untergehen

  • 11 die Situation

    - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút = die heikle Situation {tickler}+ = der Ernst der Situation {the gravity of the situation}+ = die unangenehme Situation {predicament}+ = der Situation gewachsen sein {to rise to the occasion}+ = eine vertrackte Situation {a dodgy situation}+ = eine sehr heikle Situation {a situation of great delicacy}+ = sie beherrscht die Situation {she is mistress of the situation}+ = in einer ausweglosen Situation sein {to be up the creek without a paddle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Situation

  • 12 die Einstellung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstellung

  • 13 die Feineinstellung

    - {fine setting; fine tuning}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feineinstellung

  • 14 die Dekoration

    - {decoration} sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương, huy chương - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {furnishings} đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dekoration

  • 15 der Winkelhaken

    - {composing stick; setting stick} = der Winkelhaken (Typographie) {stick}+ = in den Winkelhaken nehmen (Typographie) {to stick (stuck,stuck)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Winkelhaken

  • 16 die Richtung

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {orientation} sự định hướng - {tendency} xu hướng - {tenor} phương hướng chung, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, hành vi, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phương, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Richtung (Fluß) {setting}+ = die Richtung (Marine) {bearing}+ = die Richtung (Geologie) {strike}+ = die neue Richtung {redirection}+ = in Richtung auf {towards}+ = die Richtung ändern {to turn}+ = die gerade Richtung {directly}+ = die schiefe Richtung {obliqueness; obliquity; slant}+ = in einer Richtung {unidirectional}+ = die südliche Richtung (Marine) {southing}+ = die westliche Richtung {westward}+ = die senkrechte Richtung {perpendicularity}+ = eine Richtung nehmen {to trend}+ = eine Richtung nehmen [nach] {to head [for]}+ = in jeglicher Richtung {anyway}+ = eine Richtung annehmen {to bear (bore,borne)+ = in der falschen Richtung {off the beam}+ = in der richtigen Richtung {on the beam}+ = die entgegengesetzte Richtung {opposite direction}+ = eine schiefe Richtung geben {to slant}+ = eine andere Richtung nehmen {to angle off}+ = plötzlich die Richtung ändern {to chop back}+ = eine bestimmte Richtung geben {to polarize}+ = in entgegengesetzter Richtung {counter}+ = in umgekehrter Richtung steuern {to reverse}+ = in der entgegengesetzten Richtung {in the opposite direction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtung

  • 17 das Milieu

    - {background} phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi, địa vị không quan trọng, kiến thức, quá trình đào tạo, quá trình học hành, kinh nghiệm, radiô nhạc nền - {environment} môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh, sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, phương tiện, dụng cụ - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {surroundings} vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh = sein häusliches Milieu {his family background}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Milieu

  • 18 der Schriftsatz

    - {fount} vòi nước, bình dầu, nguồn, nguồn sống, bộ chữ cùng c = der Schriftsatz (Typographie) {matter; setting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schriftsatz

  • 19 die Gründung

    - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {floatation} sự nổi, sự trôi, sự tách đãi, sự khai trương, sự khởi công - {foundation} sự sáng lập, nền móng, căn cứ, nền tảng - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - sự quảng cáo = die Gründung (Familie) {setting up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gründung

  • 20 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

См. также в других словарях:

  • Setting — Set ting, n. 1. The act of one who, or that which, sets; as, the setting of type, or of gems; the setting of the sun; the setting (hardening) of moist plaster of Paris; the setting (set) of a current. [1913 Webster] 2. The act of marking the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Setting — may refer to: * A place where something is set * Set construction in theatrical scenery * Setting (fiction) in literature * In jewelry, when a diamond or gem is set into a frame or bed, see also stonesetting * Campaign setting in role playing… …   Wikipedia

  • setting — [set′iŋ] n. 1. the act of one that sets 2. the position or adjustment of something, as a dial, that has been set 3. a thing in or upon which something is set; specif., the backing for a gem or gems, or the style or shape of this [a marquise… …   English World dictionary

  • Setting — (englisch für ‚Anordnung‘, ‚Schauplatz‘) bezeichnet in Literatur, Theater und Film den Schauplatz oder Ort der Handlung in der Psychologie die spezifische Gestaltung der Therapieumstände, siehe Setting (Psychologie) In der Terminologie Timothy… …   Deutsch Wikipedia

  • setting — index atmosphere, case (set of circumstances), posture (situation), scene, site, vicinity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • setting-up — UK US adjective [before noun] UK ► SETUP(Cf. ↑setup) adjective ► relating to an amount paid to a financial organization when putting money into an investment fund for the first time: setting up charge/costs/fee »National Mutual s Sipp has a… …   Financial and business terms

  • setting — late 14c., fact or action of being set or setting, from SET (Cf. set) (v.). Ref. to mounts for jewels, etc. is from 1815; meaning background, history, environment is attested from 1841 …   Etymology dictionary

  • setting — setting; un·setting; …   English syllables

  • setting — [n] scene, background ambience, backdrop, context, distance, environment, frame, framework, horizon, jungle, locale, location, mise en scène, mounting, perspective, set, shade, shadow, site, stage set, stage setting, surroundings; concepts… …   New thesaurus

  • setting — ► NOUN 1) the way or place in which something is set. 2) a piece of metal in which a precious stone or gem is fixed to form a piece of jewellery. 3) a piece of vocal or choral music composed for particular words. 4) (also place setting) a… …   English terms dictionary

  • setting — *background, environment, milieu, mise en scène, backdrop …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»